Hotline tư vấn dịch vụ kế toán:

Kế toán lương

Phân biệt lương cơ sở và lương tối thiểu vùng

Phân biệt lương cơ sở và lương tối thiểu vùng

Lương cơ sở và lương tối thiểu vùng là hai thuật ngữ mà người lao động thường xuyên nghe đến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa chúng do chưa hiểu rõ về đặc điểm cụ thể của từng loại lương. Vậy làm thế nào để phân biệt giữa mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng? Sau đây là thông tin chi tiết mà Kế toán PPI sẽ cung cấp để giúp các bạn giải đáp được câu hỏi này.

1. Định nghĩa mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng

Mức lương cơ sở là gì?

Mức lương cơ sở là số tiền được sử dụng như một tiêu chí để tính toán các khoản lương trong các bảng lương, cũng như để xác định mức phụ cấp và thực hiện các chế độ khác theo quy định của pháp luật đối với các đối tượng cụ thể.

Mức lương tối thiểu vùng là gì?

Mức lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất được sử dụng làm cơ sở để doanh nghiệp và người lao động đạt được thỏa thuận về việc trả lương. Trong đó, mức lương này áp dụng cho người lao động làm việc trong điều kiện lao động bình thường, đảm bảo thời gian làm việc đủ trong tháng và hoàn thành định mức lao động hoặc công việc đã thỏa thuận.

Phan Biet Luong Co So Va Luong Toi Thieu Vung 2

2. Đối tượng áp dụng mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng

Đối tượng áp dụng mức lương cơ sở

Mức lương cơ sở được áp dụng cho các đối tượng sau đây:

  • Cán bộ, công chức từ trung ương đến cấp xã.
  • Viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Những người làm việc theo chế độ hợp đồng lao động tại các cơ quan, đơn vị của Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị xã hội.
  • Người làm việc trong chỉ tiêu biên chế tại các hội được ngân sách nhà nước hỗ trợ kinh phí hoạt động.
  • Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ và công nhân, viên chức quốc phòng, lao động hợp đồng thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan hưởng lương, hạ sĩ quan, chiến sĩ nghĩa vụ, công nhân công an và lao động hợp đồng thuộc Công an nhân dân.
  • Những người làm việc trong tổ chức cơ yếu.
  • Các cá nhân hoạt động không chuyên trách tại cấp xã, thôn và tổ dân phố.

Đối tượng áp dụng mức lương tối thiểu vùng

Mức lương tối thiểu vùng được áp dụng cho các đối tượng sau đây:

  • Doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật doanh nghiệp.
  • Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, tổ hợp tác, trang trại, hộ gia đình, cá nhân và các tổ chức khác tại Việt Nam có sử dụng lao động theo hợp đồng lao động.
  • Các cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế và cá nhân nước ngoài tại Việt Nam có sử dụng lao động theo hợp đồng lao động (trừ khi có quy định khác trong các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên).
  • Người lao động làm việc theo chế độ hợp đồng lao động.
  • Phan Biet Luong Co So Va Luong Toi Thieu Vung 3

3. Mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng hiện nay

  • Mức lương cơ sở từ ngày 01/07/2023 là 1.800.000 đồng/tháng.
  • Mức lương tối thiểu vùng cho năm 2023:
  • Vùng I: 4.680.000 đồng/tháng
  • Vùng II: 4.160.000 đồng/tháng
  • Vùng III: 3.640.000 đồng/tháng
  • Vùng IV: 3.250.000 đồng/tháng

4. Nguyên tắc áp dụng mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng

Nguyên tắc áp dụng mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng được quy định như sau:

  • Đối với mức lương cơ sở, nguyên tắc áp dụng là sử dụng mức lương cơ sở và hệ số lương của cán bộ, công chức, viên chức, và lực lượng vũ trang để tính toán lương cho những đối tượng thuộc các nhóm này.
  • Về nguyên tắc áp dụng mức lương tối thiểu vùng, doanh nghiệp sẽ áp dụng mức lương tối thiểu vùng tại địa bàn mà nó hoạt động. Trong trường hợp doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc đơn vị trực thuộc, mỗi chi nhánh hoặc đơn vị sẽ áp dụng mức lương tối thiểu vùng tại địa bàn mà nó đặt mình.

Lời kết

Qua bài viết trên của Kế toán PPI, hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng. Thông qua những thông tin chi tiết, độc giả có thể hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và quy định áp dụng cho việc tính toán lương trong các lĩnh vực khác nhau. Để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về lĩnh vực kế toán và tài chính, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết mới của Kế toán PPI nhé!

ĐẠI LÝ THUẾ PPI VIỆT NAM

TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI:

Cơ sở 1 tại Cầu Giấy: Tầng 12 Tòa nhà Eurowindow Multi Complex số 27 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy – Hà Nội

Cơ sở 2 tại Thanh Xuân: Tầng 12 – Tòa nhà Diamond Flower, 48 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ sở 3 tại Hà Đông: Tầng Dịch Vụ Tòa A Chung cư sông Nhuệ, P.Kiến Hưng, Hà Đông – Hà Nội

CN NAM ĐỊNH: 106 Nguyễn Khánh Toàn, khu đô thị Bãi Viên, TP.Nam Định

CN HẢI DƯƠNG: 45C Phố An Ninh, P. Quang Trung, TP.Hải Dương

Hotline: 0944 32 5559 hoặc 0912 535 542

Website:  www.ketoanppivietnam.vn

Fanpage: Kế Toán PPI_Việt Nam

Email:  ktppivietnam@gmail.com

 

Viết bài: adminppi

Website chuyên nghiệp - Tăng doanh thu

Bạn nhận được 1 mã giảm giá 10% dịch vụ Thiết kế website. Giảm 40% dịch vụ quảng cáo Google Ads.
Đăng ký tư vấn ngay!